distress frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distress frequency

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tần số báo nguy