distress frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distress frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distress frequency
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tần số báo nguy
Từ liên quan
- distress
- distressed
- distressful
- distressing
- distress-gun
- distress call
- distress rate
- distress sale
- distressfully
- distressingly
- distress areas
- distress cargo
- distress goods
- distress at sea
- distress signal
- distress-rocket
- distressfulness
- distressingness
- distress freight
- distress message
- distress selling
- distress signals
- distress warrant
- distress-warrant
- distress frequency