distress-warrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress-warrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress-warrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress-warrant.

Từ điển Anh Việt

  • distress-warrant

    /dis'tre,wɔrənt/

    * danh từ

    (pháp lý) lệnh tịch biên