distress at sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distress at sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress at sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress at sea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distress at sea
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự cố ở biển
Từ liên quan
- distress
- distressed
- distressful
- distressing
- distress-gun
- distress call
- distress rate
- distress sale
- distressfully
- distressingly
- distress areas
- distress cargo
- distress goods
- distress at sea
- distress signal
- distress-rocket
- distressfulness
- distressingness
- distress freight
- distress message
- distress selling
- distress signals
- distress warrant
- distress-warrant
- distress frequency