distress rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distress rate

    * kinh tế

    mức vận phí chở lấp

    suất cước rẻ mạt