distress message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress message.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distress message

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông báo báo nguy