distress signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distress signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distress signal
* kinh tế
tín hiệu báo nguy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distress signal
an internationally recognized signal sent out by a ship or plane indicating that help is needed
Synonyms: distress call
Từ liên quan
- distress
- distressed
- distressful
- distressing
- distress-gun
- distress call
- distress rate
- distress sale
- distressfully
- distressingly
- distress areas
- distress cargo
- distress goods
- distress at sea
- distress signal
- distress-rocket
- distressfulness
- distressingness
- distress freight
- distress message
- distress selling
- distress signals
- distress warrant
- distress-warrant
- distress frequency