cyclic strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic strength

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ bền tuần hoàn