cyclic carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic carry.

Từ điển Anh Việt

  • cyclic carry

    (Tech) số nhớ tuần hoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic carry

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhớ tuần hoàn