cyclic process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyclic process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyclic process
* kỹ thuật
quá trình tuần hoàn
xây dựng:
chu kỳ vòng
chu trình vòng
quá trình kín
toán & tin:
quá trình xiclic
Từ liên quan
- cyclic
- cyclical
- cyclicity
- cyclic(al)
- cyclically
- cyclic code
- cyclic load
- cyclic test
- cyclicality
- cyclic carry
- cyclic codes
- cyclic curve
- cyclic graph
- cyclic group
- cyclic noise
- cyclic order
- cyclic pitch
- cyclic point
- cyclic shift
- cyclic action
- cyclic matrix
- cyclic memory
- cyclic method
- cyclic rating
- cyclical test
- cyclic element
- cyclic loading
- cyclic process
- cyclic storage
- cyclical field
- cyclical group
- cyclical sales
- cyclical stock
- cyclical swing
- cyclic compound
- cyclic currents
- cyclic disorder
- cyclic equation
- cyclic strength
- cyclic transfer
- cyclical crisis
- cyclical stocks
- cyclical stress
- cyclic connected
- cyclic impedance
- cyclic operation
- cyclic variation
- cyclical erosion
- cyclic addressing
- cyclic coercivity