cyclic currents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic currents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic currents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic currents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic currents

    * kỹ thuật

    dòng mạch vòng

    dòng mắt lưới

    dòng xoay vòng Maxwell