cyclic graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic graph.

Từ điển Anh Việt

  • cyclic graph

    (Tech) đồ thị tuần hoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị tuần hoàn