cyclical test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclical test

    * kinh tế

    trắc nghiệm lại

    trắc nghiệm tuần hoàn