cyclical recovery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical recovery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical recovery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical recovery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclical recovery

    * kinh tế

    sự phục hưng có tính chu kỳ