cyclical component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclical component

    * kinh tế

    thành phần có tính chu kỳ