cyclical sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyclical sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyclical sales
* kinh tế
bán hàng chu kỳ
tiêu thụ có tính chu kỳ
Từ liên quan
- cyclical
- cyclically
- cyclicality
- cyclical test
- cyclical field
- cyclical group
- cyclical sales
- cyclical stock
- cyclical swing
- cyclical crisis
- cyclical stocks
- cyclical stress
- cyclical erosion
- cyclical business
- cyclical movement
- cyclical recovery
- cyclical component
- cyclical inflation
- cyclical inventory
- cyclically ordered
- cyclical fluctuation
- cyclical fluctuations
- cyclical unemployment
- cyclical work schedule
- cyclically balanced budget