cyclical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical.

Từ điển Anh Việt

  • cyclical

    /'saiklik/ (cyclical) /'saiklikəl/

    * tính từ

    tuần hoàn, theo chu kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclical

    * kỹ thuật

    xiclic

Từ điển Anh Anh - Wordnet