noncyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncyclic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncyclic
not cyclic
Synonyms: noncyclical
Antonyms: cyclic
not having repeated cycles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).