cyclical work schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical work schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical work schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical work schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclical work schedule

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biểu đồ chu kỳ công tác