cyclical work schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyclical work schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical work schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical work schedule.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyclical work schedule
* kỹ thuật
xây dựng:
biểu đồ chu kỳ công tác
Từ liên quan
- cyclical
- cyclically
- cyclicality
- cyclical test
- cyclical field
- cyclical group
- cyclical sales
- cyclical stock
- cyclical swing
- cyclical crisis
- cyclical stocks
- cyclical stress
- cyclical erosion
- cyclical business
- cyclical movement
- cyclical recovery
- cyclical component
- cyclical inflation
- cyclical inventory
- cyclically ordered
- cyclical fluctuation
- cyclical fluctuations
- cyclical unemployment
- cyclical work schedule
- cyclically balanced budget