cyclical group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclical group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm xiclic