cyclically balanced budget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclically balanced budget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclically balanced budget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclically balanced budget.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclically balanced budget

    * kinh tế

    ngân sách cân bằng theo chu kỳ