cyclical field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclical field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclical field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclical field.

Từ điển Anh Việt

  • cyclical field

    (Tech) trường tuần hoàn