cyclic rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic rating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic rating

    * kỹ thuật

    điện:

    danh định tuần hoàn

    điện lạnh:

    định mức theo chu kỳ

    thông số chu kỳ