cyclic compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất vòng