cyclic impedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic impedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic impedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic impedance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic impedance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tổng trở chu kỳ

    trở kháng chu kỳ