cyclic method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclic method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclic method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclic method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclic method

    * kỹ thuật

    phương pháp tuần hoàn