crack depth meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crack depth meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crack depth meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crack depth meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crack depth meter
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy đo độ sâu vết nứt
Từ liên quan
- crack
- cracky
- cracked
- cracker
- crackle
- crackly
- crack up
- crack-up
- crackers
- cracking
- crackled
- cracknel
- crackpot
- crack ice
- crack tip
- crack-jaw
- crack-off
- crackdown
- crackjack
- crackling
- cracksman
- crack down
- crack shot
- crack-down
- crackajack
- crackbrain
- cracklings
- crack water
- crack width
- cracked ice
- cracked web
- crackerjack
- crackleware
- crack addict
- crack filler
- crack length
- crack stress
- crack willow
- crack-barrel
- crackbrained
- cracked corn
- cracked rind
- crackerberry
- cracking tar
- cracking-off
- crackle-ware
- crack cocaine
- crack control
- crack of doom
- crack opening