crack depth meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crack depth meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crack depth meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crack depth meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crack depth meter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy đo độ sâu vết nứt