country people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
country people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country people.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
country people
people living in the same country; compatriots
Synonyms: countryfolk
people raised in or living in a rural environment; rustics
Synonyms: countryfolk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- country
- countryman
- country-air
- country-box
- countryfied
- countryfolk
- countryseat
- countryside
- countrywide
- country club
- country code
- country-bank
- country-bred
- country-seat
- country-ward
- country-wide
- countryfield
- countrywoman
- country dance
- country house
- country music
- country party
- country store
- country-dance
- country-house
- country-style
- country borage
- country cousin
- country doctor
- country people
- country dancing
- country code (cc)
- country gentleman
- country name (cn)
- country of origin
- country gentlemant
- country and western
- country-and-western
- country network (cn)
- country indicator code (cic)
- country extended code page (cecp)