country people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

country people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country people.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • country people

    people living in the same country; compatriots

    Synonyms: countryfolk

    people raised in or living in a rural environment; rustics

    Synonyms: countryfolk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).