country code (cc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

country code (cc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country code (cc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country code (cc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • country code (cc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã quốc gia, mã nước