country house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

country house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country house.

Từ điển Anh Việt

  • country house

    /'kʌntri'haus/

    * danh từ

    nhà phú ông (ở nông thôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • country house

    a house (usually large and impressive) on an estate in the country