country cousin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

country cousin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country cousin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country cousin.

Từ điển Anh Việt

  • country cousin

    /'kʌntri,kʌzn/

    * danh từ

    ghuộm['kʌntridɑ:ns]

    * danh từ

    điệu nhảy hai hàng sóng đôi