countrywide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countrywide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countrywide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countrywide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countrywide

    occurring or extending throughout a country or nation

    the event aroused nationwide interest

    a countrywide fund-raising campaign

    Synonyms: nationwide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).