country name (cn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

country name (cn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country name (cn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country name (cn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • country name (cn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tên quốc gia