country name (cn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
country name (cn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country name (cn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country name (cn).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
country name (cn)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tên quốc gia
Từ liên quan
- country
- countryman
- country-air
- country-box
- countryfied
- countryfolk
- countryseat
- countryside
- countrywide
- country club
- country code
- country-bank
- country-bred
- country-seat
- country-ward
- country-wide
- countryfield
- countrywoman
- country dance
- country house
- country music
- country party
- country store
- country-dance
- country-house
- country-style
- country borage
- country cousin
- country doctor
- country people
- country dancing
- country code (cc)
- country gentleman
- country name (cn)
- country of origin
- country gentlemant
- country and western
- country-and-western
- country network (cn)
- country indicator code (cic)
- country extended code page (cecp)