country music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
country music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
country music
a simple style of folk music heard mostly in the southern United States; usually played on stringed instruments
Synonyms: country and western, C and W
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- country
- countryman
- country-air
- country-box
- countryfied
- countryfolk
- countryseat
- countryside
- countrywide
- country club
- country code
- country-bank
- country-bred
- country-seat
- country-ward
- country-wide
- countryfield
- countrywoman
- country dance
- country house
- country music
- country party
- country store
- country-dance
- country-house
- country-style
- country borage
- country cousin
- country doctor
- country people
- country dancing
- country code (cc)
- country gentleman
- country name (cn)
- country of origin
- country gentlemant
- country and western
- country-and-western
- country network (cn)
- country indicator code (cic)
- country extended code page (cecp)