countryseat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countryseat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countryseat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countryseat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countryseat

    an estate in the country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).