country club nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
country club nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country club giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country club.
Từ điển Anh Việt
country club
/'kʌntriklʌb/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
country club
a suburban club for recreation and socializing
Từ liên quan
- country
- countryman
- country-air
- country-box
- countryfied
- countryfolk
- countryseat
- countryside
- countrywide
- country club
- country code
- country-bank
- country-bred
- country-seat
- country-ward
- country-wide
- countryfield
- countrywoman
- country dance
- country house
- country music
- country party
- country store
- country-dance
- country-house
- country-style
- country borage
- country cousin
- country doctor
- country people
- country dancing
- country code (cc)
- country gentleman
- country name (cn)
- country of origin
- country gentlemant
- country and western
- country-and-western
- country network (cn)
- country indicator code (cic)
- country extended code page (cecp)