country party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

country party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country party.

Từ điển Anh Việt

  • country party

    /'kʌntri'pɑ:ti/

    * danh từ

    chính đảng của nông dân