cost of capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cost of capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost of capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost of capital.

Từ điển Anh Việt

  • Cost of capital

    (Econ) Chi phí vốn.

    + Là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm, của các nguồn VỐN khác nhau cần thiết để trả cho việc chi dùng vốn.Tất cả các nguồn vốn đều có giá và có thể tính được trực tiếp như lhoản vay nợ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cost of capital

    the opportunity cost of the funds employed as the result of an investment decision; the rate of return that a business could earn if it chose another investment with equivalent risk

    Synonyms: capital cost