cost of capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cost of capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost of capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost of capital.
Từ điển Anh Việt
Cost of capital
(Econ) Chi phí vốn.
+ Là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm, của các nguồn VỐN khác nhau cần thiết để trả cho việc chi dùng vốn.Tất cả các nguồn vốn đều có giá và có thể tính được trực tiếp như lhoản vay nợ.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cost of capital
the opportunity cost of the funds employed as the result of an investment decision; the rate of return that a business could earn if it chose another investment with equivalent risk
Synonyms: capital cost
Từ liên quan
- cost
- costa
- costs
- costal
- coster
- costia
- costly
- costard
- costate
- costean
- costing
- costive
- costume
- cost map
- cost tag
- costless
- costmary
- costumed
- costumer
- cost data
- cost flow
- cost free
- cost item
- cost memo
- cost plus
- cost rate
- cost rica
- cost unit
- cost-plus
- cost-type
- costalgia
- costanoan
- costiasis
- costively
- costumier
- cost basis
- cost chart
- cost crude
- cost curve
- cost guide
- cost index
- cost level
- cost limit
- cost order
- cost price
- cost ratio
- cost rican
- cost sheet
- cost table
- cost value