corresponding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corresponding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corresponding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corresponding.

Từ điển Anh Việt

  • corresponding

    /,kɔris'pɔndiɳ/

    * tính từ

    tương ứng; đúng với

    corresponding to the original: đúng với nguyên bản

    trao đổi thư từ, thông tin

    corresponding member of a society: hội viên thông tin của một hội

    corresponding member of an academy: viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm

    corresponding angles

    (toán học) góc đồng vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corresponding

    accompanying

    all rights carry with them corresponding responsibilities

    similar especially in position or purpose

    a number of corresponding diagonal points

    Similar:

    match: be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics

    The two stories don't agree in many details

    The handwriting checks with the signature on the check

    The suspect's fingerprints don't match those on the gun

    Synonyms: fit, correspond, check, jibe, gibe, tally, agree

    Antonyms: disagree

    equate: be equivalent or parallel, in mathematics

    Synonyms: correspond

    correspond: exchange messages

    My Russian pen pal and I have been corresponding for several years

    represent: take the place of or be parallel or equivalent to

    Because of the sound changes in the course of history, an 'h' in Greek stands for an 's' in Latin

    Synonyms: stand for, correspond

    comparable: conforming in every respect

    boxes with corresponding dimensions

    the like period of the preceding year

    Synonyms: like