comparable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparable.
Từ điển Anh Việt
comparable
/'kɔmpərəbl/
* tính từ
có thể so sánh được
comparable
so sánh được
purely c. đs hoàn toàn so sánh được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comparable
able to be compared or worthy of comparison
Antonyms: incomparable
conforming in every respect
boxes with corresponding dimensions
the like period of the preceding year
Synonyms: corresponding, like