incomparable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomparable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomparable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomparable.

Từ điển Anh Việt

  • incomparable

    /in'kɔmpərəbl/

    * tính từ

    (+ to) không thể so sánh được

    có một không hai, vô song

    incomparable beauty: sắc đẹp vô song

  • incomparable

    không thể so sánh được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomparable

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    không (so) sánh được

    toán & tin:

    không thể so sánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incomparable

    such that comparison is impossible; unsuitable for comparison or lacking features that can be compared

    an incomparable week of rest and pleasure

    the computer proceeds with its incomparable logic and efficiency

    this report is incomparable with the earlier ones because of different breakdowns of the data

    Synonyms: uncomparable

    Antonyms: comparable