comparable worth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparable worth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparable worth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparable worth.
Từ điển Anh Việt
Comparable worth
(Econ) Giá trị có thể so sánh.
+ Lương ngang nhau trả cho công việc có giá trị ngang nhau.