comparable with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparable with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparable with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparable with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comparable with
similar in some respect and so able to be compared in order to show differences and similarities
pianists of comparable ability
cars comparable with each other in terms of fuel consumption
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).