clay soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clay soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clay soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clay soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clay soil
* kỹ thuật
đất có sét
đất pha sét
đất sét
Từ liên quan
- clay
- clayed
- clayey
- clayish
- clay bed
- clay bit
- clay mud
- clay pan
- clay pit
- clay pox
- clay-pan
- claymore
- clayness
- clayware
- clay band
- clay bank
- clay cone
- clay core
- clay dust
- clay gall
- clay iron
- clay loam
- clay marl
- clay mass
- clay mill
- clay part
- clay pipe
- clay rock
- clay sand
- clay slip
- clay soil
- clay tile
- clay wall
- clay ware
- clay wash
- clay-clay
- clay-cold
- claystone
- claytonia
- clay brick
- clay gouge
- clay grout
- clay layer
- clay mixer
- clay press
- clay shale
- clay slate
- clay slope
- clay steel
- clay stone