claymore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

claymore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claymore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claymore.

Từ điển Anh Việt

  • claymore

    /'kleimɔ:/

    * danh từ

    (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê-cốt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • claymore

    a large double-edged broadsword; formerly used by Scottish Highlanders

    Similar:

    claymore mine: an antipersonnel land mine whose blast is aimed at the oncoming enemy