clay regeneration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clay regeneration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clay regeneration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clay regeneration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clay regeneration

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hồi phục đất sét