clastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clastic.

Từ điển Anh Việt

  • clastic

    /'klæstik/

    * tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clastic

    * kỹ thuật

    vụn

    xây dựng:

    vụn rời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clastic

    of or belonging to or being a rock composed of fragments of older rocks (e.g., conglomerates or sandstone)

    capable of being taken apart

    the professor had a clastic model of the human brain