clastic fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clastic fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clastic fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clastic fatigue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clastic fatigue
* kỹ thuật
xây dựng:
độ mỏi do đàn hồi
sự mỏi do đàn hồi
Từ liên quan
- clastic
- clastic rock
- clastic dough
- clastic limit
- clastic solid
- clastic energy
- clastic recoil
- clastic fatigue
- clastic packing
- clastic support
- clastic constant
- clastic sediment
- clastic cartilage
- clastic lime tuff
- clastic limestone
- clastic resistance
- clastic deformation
- clastic sedimentary rock
- clastic-plastic behaviour
- clastic strain energy in bending