clastic support nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clastic support nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clastic support giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clastic support.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clastic support

    * kỹ thuật

    bệ đỡ đàn hồi

    gối đàn hồi