clastic cartilage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clastic cartilage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clastic cartilage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clastic cartilage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clastic cartilage

    * kinh tế

    sụn dẻo