clastic constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clastic constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clastic constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clastic constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clastic constant

    * kỹ thuật

    hằng số đàn hồi

    xây dựng:

    hắng số đàn hồi